Có 1 kết quả:

溺死 nì sǐ ㄋㄧˋ ㄙˇ

1/1

nì sǐ ㄋㄧˋ ㄙˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to drown

Bình luận 0